6 điều sai trái trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh

6 điều sai trái trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh

Nhiếp ảnh đang trải qua một trong những giai đoạn kỳ lạ nhất trong lịch sử. 

Một mặt, các công cụ mạnh mẽ, dễ tiếp cận và linh hoạt hơn bao giờ hết. Một thân máy không gương lật tầm trung, thậm chí dành cho người mới bắt đầu, ngày nay vượt trội hơn hẳn những chiếc DSLR hàng đầu mà các chuyên gia từng tin dùng cách đây một thập kỷ, và phần mềm có thể khôi phục ảnh phơi sáng hoặc chỉnh sửa ảnh theo những cách mà chúng ta chưa từng tưởng tượng trước đây. Mặt khác, bản thân ngành công nghiệp này lại có vẻ bất ổn, như thể nền tảng của các nhiếp ảnh gia cứ liên tục thay đổi sáu tháng một lần. Một số thay đổi đó rất thú vị. Nhiều thay đổi lại mang tính bào mòn.

Những gì diễn ra sau đó không phải là bi quan hay u ám. Nhiếp ảnh vẫn tồn tại và sẽ tiếp tục phát triển. Tuy nhiên, bài viết này là một cái nhìn tỉnh táo về những xu hướng đang gây bất lợi cho các nhiếp ảnh gia hiện nay. Đây không phải là những lời phàn nàn mang tính cá nhân; mà là những vấn đề mang tính hệ thống ảnh hưởng đến cách chúng ta kiếm tiền, cách công việc của chúng ta được định giá, và khả năng bền vững của nghề nghiệp.

1. Mọi thứ bây giờ đều cần đăng ký

Đã có thời bạn phải mua đứt công cụ. Lightroom thì bán theo đĩa. Photoshop thì chỉ được cấp phép một lần, đắt đỏ nhưng vĩnh viễn. Giờ đây, hầu hết mọi nền tảng chỉnh sửa ảnh lớn đều đã chuyển sang mô hình đăng ký, và điều này đang khiến các nhiếp ảnh gia phải chịu thiệt hại một cách chậm rãi nhưng không ngừng. Bạn không chỉ trả tiền cho phần mềm; bạn còn trả tiền cho đặc quyền tiếp tục truy cập vào quy trình làm việc của riêng mình.

Vấn đề không chỉ nằm ở chi phí hàng tháng. Mà còn ở sự tích lũy. Bạn đăng ký Adobe Creative Cloud, rồi có thể là Capture One để chia sẻ dữ liệu, Photo Mechanic để lọc ảnh, lưu trữ đám mây để sao lưu, và một vài plugin để chỉnh sửa ảnh. Mỗi thứ đều không quá tốn kém, nhưng gộp lại, chúng tạo ra gánh nặng tài chính ngày càng lớn. Đối với những người làm việc toàn thời gian, đây là một khoản chi phí chung. Đối với những người làm việc bán thời gian hoặc làm việc tự do trong những tháng ít khách hàng, điều này gây căng thẳng, bởi vì bạn không thể ngừng trả tiền nếu công việc bị chậm lại.

Điều khiến điều này trở nên đặc biệt độc hại là việc thiếu chiến lược thoát. Một khi bạn đã bị ràng buộc vào hệ sinh thái đăng ký, việc rời đi thường đồng nghĩa với việc từ bỏ một số (nếu không muốn nói là tất cả) các bản chỉnh sửa, danh mục, cài đặt trước, và trong một số trường hợp, thậm chí cả các tệp lưu trữ. Đó không phải là lựa chọn; đó là bắt cóc. Các công ty sử dụng khả năng tương thích làm đòn bẩy, vì biết rằng các chuyên gia không thể dễ dàng bỏ đi. Kết quả là sự mệt mỏi với phần mềm: sự oán giận gia tăng không phải vì các công cụ không tốt, mà vì quyền truy cập mang lại cảm giác như được thuê chứ không phải là được giành lấy.

Nhiếp ảnh được cho là tự do thể hiện, vậy mà nhiều chuyên gia lại cảm thấy bị ràng buộc bởi những chi phí cố định. Trớ trêu thay, những người nghiệp dư thường sao chép lậu hoặc sử dụng các giải pháp thay thế miễn phí, trong khi những người chuyên nghiệp, chính những người giữ cho ngành công nghiệp này tồn tại, lại là những người phải trả tiền vô tận. Mô hình đăng ký thuê bao không giết chết nhiếp ảnh, nhưng nó khiến việc kinh doanh trở nên khó khăn hơn là một nghề bền vững.

2. Lạm dụng hình ảnh trên mạng xã hội

Sự trỗi dậy của các nền tảng mạng xã hội đã mang đến cho các nhiếp ảnh gia một chiếc loa phóng thanh, nhưng nó cũng mở ra cánh cổng cho nạn trộm cắp và lạm dụng. Một bài đăng có thể tiếp cận hàng chục nghìn người, nhưng nó cũng có thể bị chụp màn hình, đăng lại và bị xóa khỏi danh sách tác giả chỉ trong vài phút. Đối với nhiều nhiếp ảnh gia, lần đầu tiên họ thấy ảnh của mình "lan truyền" là khi nó được đăng tải trên một trang meme với logo của người khác chèn lên. Các nền tảng được hưởng lợi từ sự phổ biến này có rất ít động lực để bảo vệ tác giả gốc.

Về bản chất, vấn đề nằm ở cả khía cạnh văn hóa lẫn kỹ thuật. Mọi người không còn coi hình ảnh là tác phẩm của tác giả nữa. Họ coi chúng là nội dung trôi nổi tự do. Nếu nó tồn tại trực tuyến, người ta mặc định rằng nó có thể được chia sẻ mà không cần xin phép. Việc ghi nguồn được coi là tùy chọn, không bắt buộc, và việc thực thi trên quy mô lớn gần như không thể. Ngay cả khi yêu cầu gỡ bỏ thành công, thiệt hại đã xảy ra rồi: hình ảnh đã bị tách khỏi tác giả, và lượt nhấp chuột đã chuyển sang nơi khác.

Việc lạm dụng này không chỉ làm tổn thương lòng tự trọng mà còn làm suy yếu hoạt động kinh doanh. Một thương hiệu có thể thấy một hình ảnh phổ biến được lan truyền, lấy nó cho chiến dịch của mình mà không hỏi ý kiến, và cho rằng nhiếp ảnh gia nên biết ơn vì được "phơi bày". Các khách hàng nhỏ hơn, được đào tạo bởi văn hóa nội dung miễn phí, ngần ngại trả phí cấp phép vì họ không hiểu tại sao việc trả tiền bản quyền lại cần thiết. Toàn bộ khuôn khổ sở hữu trí tuệ bị suy yếu dưới sức nặng của các nền tảng đề cao tốc độ chia sẻ hơn là tôn trọng quyền sở hữu.

Đối với các chuyên gia, hậu quả thật vô cùng mệt mỏi. Hoặc là bạn dành hàng giờ đồng hồ không công để kiểm soát việc lạm dụng, hoặc là bạn cam chịu nhìn tác phẩm của mình trôi nổi tự do trên internet. Cả hai đều không tốt. Mạng xã hội đã mở rộng phạm vi tiếp cận của các nhiếp ảnh gia, nhưng nó cũng làm xói mòn ý thức về quyền tác giả, vốn từng mang lại giá trị kinh tế cho hình ảnh. Cho đến khi các nền tảng ưu tiên bảo vệ người sáng tạo hơn là việc tái chế vô tận (và tại sao họ phải làm vậy, khi tất cả những "chia sẻ" đó đồng nghĩa với việc tăng thêm doanh thu cho họ?), thì việc lạm dụng này sẽ vẫn là một trong những thực tế tồi tệ nhất của ngành.

3. Đào tạo hình ảnh AI mà không cần sự đồng ý của nhiếp ảnh gia

Mối đe dọa mới nhất và đáng báo động nhất chính là cách thức các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) đang được đào tạo. Hàng loạt tập dữ liệu khổng lồ đã bị lấy cắp từ internet, bao gồm mọi thứ từ kho lưu trữ Flickr, ảnh stock thương mại đến portfolio cá nhân. Tác phẩm của các nhiếp ảnh gia, thường được cấp phép, bản quyền hoặc được tạo ra cho khách hàng trả phí, được đưa vào các mô hình mà không có sự đồng ý, ghi nhận nguồn gốc hoặc thù lao. Kết quả là các hệ thống AI có thể bắt chước hình ảnh chuyên nghiệp trong khi hoàn toàn loại bỏ các chuyên gia khỏi vòng lặp.

Điều này không chỉ là lý thuyết. Các công cụ AI đã và đang được sử dụng để tạo ra ảnh sản phẩm, ảnh chân dung, và thậm chí cả ảnh biên tập mà trước đây khách hàng có thể phải trả tiền cho nhiếp ảnh gia. Các công ty xây dựng những công cụ này khẳng định rằng các tập dữ liệu "có sẵn công khai", nhưng "công khai" không có nghĩa là "miễn phí cho doanh nghiệp tái sử dụng". Những gì được lấy ra không chỉ đơn thuần là pixel. Đó là nhiều năm kinh nghiệm, tầm nhìn và công sức, được thương mại hóa thành nguyên liệu thô cho một thuật toán.

Mối nguy hiểm không chỉ nằm ở việc mất thu nhập. Các hệ thống AI được đào tạo dựa trên tác phẩm bị đánh cắp còn làm lu mờ hồ sơ văn hóa. Một bức ảnh từng mang dấu ấn của tác giả trong phong cách, ý định, bối cảnh. Hình ảnh AI bắt chước phong cách đó mà không chịu trách nhiệm, xóa bỏ mối quan hệ giữa người sáng tạo và tác phẩm. Khi một thương hiệu có thể yêu cầu "một bức ảnh cưới theo phong cách X" và tạo ra một bản sao chỉ trong vài giây, điều đó không chỉ loại bỏ một nhiếp ảnh gia khỏi công việc; mà còn làm giảm giá trị của chính tác giả.

Cuộc chiến bảo vệ quyền lợi vẫn đang tiếp diễn, với các vụ kiện tụng và các quy định được đề xuất, nhưng sự mất cân bằng quyền lực vẫn rất rõ ràng. Các nhiếp ảnh gia cá nhân không thể thắng thế các công ty công nghệ hàng tỷ đô la. Cho đến khi có sự thay đổi mang tính hệ thống, dù là thông qua hành động tập thể, luật bản quyền chặt chẽ hơn hay các bộ dữ liệu minh bạch, các nhiếp ảnh gia vẫn là những người đóng góp miễn cưỡng cho một công nghệ được thiết kế để thay thế họ.

4. Kỳ vọng không thực tế của khách hàng

Instagram, TikTok và Pinterest đã thay đổi cách khách hàng nhìn nhận nhiếp ảnh. Khách hàng trung bình giờ đây mang theo một bảng tâm trạng (mood board) gồm những hình ảnh được chọn lọc từ các nền tảng mạng xã hội, thường không biết gì về thực tế sản xuất đằng sau chúng. Họ muốn "ánh sáng tự nhiên" trông như giờ vàng trong studio. Họ muốn làn da hoàn hảo mà không mất phí chỉnh sửa. Họ muốn sản phẩm được hoàn thiện ngay lập tức vì những người có sức ảnh hưởng sẽ tải lên các bản chỉnh sửa ngay trong ngày. Kỳ vọng ngày càng cao trong khi ngân sách lại giảm sút, khiến các chuyên gia bị mắc kẹt giữa chừng.

Một phần là do sự thiếu hiểu biết, chứ không phải ác ý. Khách hàng không nhận ra rằng tác phẩm mà họ ngưỡng mộ thường mất cả một đội ngũ cộng thêm hàng giờ hậu kỳ. Với họ, nó trông có vẻ dễ dàng, nên họ cho rằng nó dễ dàng. Mạng xã hội bình thường hóa sự hoàn hảo mà không cần bối cảnh, và sự bình thường hóa đó làm thay đổi tiêu chuẩn mà khách hàng yêu cầu. Nhiếp ảnh gia nào mang đến những tác phẩm chất lượng cao nhưng chân thực lại bị coi là "kém cỏi", ngay cả khi họ thực sự đã làm một công việc tuyệt vời.

Sự thay đổi văn hóa này dẫn đến những hậu quả rõ rệt. Thời gian xử lý ảnh bị rút ngắn, việc chỉnh sửa ảnh bị đánh giá thấp, và áp lực giá cả ngày càng gia tăng. Khách hàng quen với nội dung “nhanh chóng và miễn phí” thường ngần ngại chi trả cho việc cấp phép, hậu kỳ, hoặc thậm chí là mức giá hợp lý, bởi vì họ đã thấm nhuần quan niệm rằng ảnh đẹp là ảnh chụp tức thì và giá rẻ. Các chuyên gia hoặc phải làm việc quá sức để đáp ứng những kỳ vọng bất khả thi này, hoặc mất việc vào tay các đối thủ cạnh tranh rẻ hơn, hứa hẹn xa vời mà không thực hiện được.

Kết quả là kiệt sức. Các nhiếp ảnh gia tài năng rời bỏ ngành không phải vì họ thiếu kỹ năng, mà vì sự chênh lệch liên tục giữa kỳ vọng của khách hàng và mức giá họ sẵn sàng chi trả khiến nghề này không thể phát triển bền vững. Chừng nào việc đào tạo về nghề chưa trở thành một phần trong cuộc trò chuyện, những kỳ vọng phi thực tế sẽ tiếp tục làm xói mòn ngành từ phía khách hàng.

5. Khả năng hiển thị theo thuật toán

Về lý thuyết, mạng xã hội đã mang đến cho mỗi nhiếp ảnh gia một sân khấu toàn cầu. Trên thực tế, sân khấu này được điều khiển bởi các thuật toán quyết định ai được nhìn thấy và ai không. Các nhiếp ảnh gia được yêu cầu "chia sẻ tác phẩm của mình", nhưng khả năng hiển thị của tác phẩm đó bị hạn chế bởi các công thức mờ ám, ưu tiên tần suất, mánh lới quảng cáo hoặc nội dung video hơn là hình ảnh có chiều sâu. Phạm vi tiếp cận của bạn phụ thuộc ít vào chất lượng mà phụ thuộc vào việc bạn đã tận dụng được mẹo thu hút tương tác mới nhất của nền tảng hay chưa.

Điều này tạo ra một động lực lệch lạc. Các nhiếp ảnh gia dành nhiều thời gian hơn cho việc tạo ra các đoạn phim ngắn, theo dõi xu hướng hoặc tối ưu hóa hashtag hơn là trau chuốt kỹ năng. Một bức chân dung được chiếu sáng hoàn hảo có thể tiếp cận 500 người, trong khi một video hậu trường cẩu thả lại thu hút 50.000 lượt xem. Thuật toán không đề cao tính chuyên nghiệp; nó đề cao sự gắn kết. Kết quả là, nhiều chuyên gia cảm thấy buộc phải chia nhỏ tác phẩm của mình thành những nội dung dễ đọc, dễ hiểu chỉ để duy trì sự hiện diện.

Vấn đề không chỉ nằm ở cái tôi; mà còn ở cả việc kinh doanh. Khách hàng ngày càng kiểm duyệt nhiếp ảnh gia thông qua mạng xã hội. Nếu tác phẩm của bạn không được thuật toán hiển thị, bạn cũng chẳng khác nào không tồn tại trước mắt nhiều khách hàng tiềm năng. Điều đó khiến sự nghiệp của bạn bị đặt vào thế bị động trước những thế lực bạn không thể kiểm soát. Chỉ một thay đổi nhỏ trong thuật toán có thể làm giảm một nửa lượng tiếp cận của bạn chỉ sau một đêm, không phải vì tác phẩm của bạn kém chất lượng, mà vì nền tảng quyết định ưu tiên thứ khác.

Động thái này chuyển dịch quyền lực từ các nhiếp ảnh gia sang các công ty công nghệ. Sự hiện diện của bạn ít phụ thuộc vào tay nghề mà phụ thuộc nhiều hơn vào sự sẵn lòng tham gia vào trò chơi của nền tảng. Kết quả là một nền văn hóa nơi sự nổi tiếng bị nhầm lẫn với chất lượng, và các chuyên gia được đánh giá bằng những thước đo không liên quan gì đến kỹ năng thực tế hay độ tin cậy.

6. Mọi người mua máy ảnh đều nghĩ rằng họ là nhiếp ảnh gia

Nói thẳng ra: thật tuyệt vời khi ngày càng có nhiều người coi nhiếp ảnh như một sở thích. Khả năng tiếp cận là một điều tốt. Một cộng đồng những người đam mê đang phát triển mạnh mẽ giúp văn hóa nhiếp ảnh luôn sôi động, và nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cũng bắt đầu từ sở thích. Vấn đề không phải là mọi người đang cầm máy ảnh. Vấn đề là quá nhiều người nhầm lẫn giữa sở hữu và chuyên môn, và bắt đầu tính phí cho công việc từ rất lâu trước khi họ sẵn sàng.

Rào cản gia nhập chưa bao giờ thấp đến thế. Một bộ máy ảnh mirrorless tốt có thể được mua với giá dưới 1.500 đô la, và với các chế độ cài đặt trước hoặc tự động, bạn có thể tạo ra những bức ảnh chất lượng ngay lập tức, ít nhất là trong điều kiện tốt và bối cảnh đơn giản. Điều này rất tuyệt vời cho việc học hỏi, nhưng khi những người mới bắt đầu tự quảng cáo mình là chuyên gia, điều đó sẽ tạo ra hiện tượng méo ảnh. Họ hạ giá, cung cấp chất lượng không đồng đều và đặt kỳ vọng của khách hàng ở mức thấp phi thực tế. Về ngắn hạn, khách hàng vui vẻ tiết kiệm tiền. Về lâu dài, họ sẽ thất vọng với kết quả, và niềm tin của họ vào toàn ngành sẽ bị xói mòn.

Khi tất cả mọi người sở hữu máy ảnh đều tự quảng cáo mình là chuyên nghiệp, thị trường sẽ tràn ngập những lựa chọn giá rẻ, kém phát triển. Các chuyên gia kỳ cựu sẽ bị áp lực phải cạnh tranh với mức giá đó, mặc dù kinh nghiệm, mức đầu tư và độ tin cậy của họ ở một đẳng cấp hoàn toàn khác. Kết quả là một cuộc đua xuống đáy, nơi kỹ năng bị đánh giá thấp và tính bền vững là không thể.

Điều này cũng gây tổn hại cho chính những người đam mê. Nhiều người nhanh chóng kiệt sức khi nhận ra công việc của khách hàng không chỉ đơn thuần là chụp ảnh; đó là hợp đồng, sản phẩm, lưu trữ, biên tập và quản lý khách hàng. Việc lao vào công việc được trả lương quá sớm khiến họ hoàn toàn chán nản với nghề. Điều lẽ ra là một niềm vui trọn đời lại trở thành một công việc phụ ngắn ngủi và đầy áp lực.

Tôn trọng nghề nghiệp có nghĩa là khuyến khích mọi người tham gia sở thích này, đồng thời nhắc nhở họ rằng tính chuyên nghiệp không chỉ là việc sở hữu dụng cụ. Đó là một nghề thủ công, một doanh nghiệp và một kỷ luật. Chừng nào sự khác biệt này chưa được làm rõ, ngành công nghiệp này sẽ còn tiếp tục bị nhầm lẫn giữa việc sở hữu một dụng cụ và việc thành thạo một nghề.

Phần kết luận

Ngành công nghiệp nhiếp ảnh không hề lụi tàn, nhưng nó đang bị bóp méo. Việc thừa nhận những vấn đề này không phải là tiêu cực. Mà là sự rõ ràng. Bản thân nghề này vẫn luôn hấp dẫn như ngày nào, và cơn khát hình ảnh vẫn không hề suy giảm. Nhưng ngành này cần những thay đổi về mặt cấu trúc. Nhiếp ảnh xứng đáng có một mô hình tốt hơn hiện tại. Nó xứng đáng có những hệ thống tôn vinh những người đã góp phần tạo nên nó.
Theo Fstoppers